Tra cứu thông tin bệnh nhân
Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số
Họ và tên
Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu
Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu
Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990

BÁO CÁO ĐO LƯỜNG BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN QUÍ 1/2018 (Thời gian: từ 01/01/2018 đến 31/03/2018)

STT

                 Chỉ số

Phụ trách

Lĩnh vực áp dụng

Chú thích

Chỉ số báo cáo

Chỉ số mục tiêu

1

Tỷ lệ chuy��n lên tuyến trên khám chữa bệnh (tất cả các bệnh)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

3%

< 3%

2

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế (toàn bệnh viện)

KHTH

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

85.3%

> 80%

3

Tỷ lệ phẫu thuật từ loại II trở lên

K.Ngoại

K. sản

K. LCK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

Ngoại A: 92.07%

Ngoại B: 86.2%

K. Sản: 100% (chỉ có PT loại II trở lên)

Khoa LCK: 12.2%

> 30%

3

Thời gian nằm viện trung bình (tất cả các bệnh)

Các khoa khối nội

-Khoa Sản

-Khoa Nhi

-Khoa LCK

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 5.46

K.Nội B : 4.11

K.Nội C : 8.23

K.Nội D : 5.57

K.Sản : 5.36

K.Nhi  : 6.89

Ngoại A: 4.97

Ngoại B: 4.84

Khoa HSTC: 6.87

Khoa LCK: 4.92

≥ 5 ngày

4

Công suất sử dụng giường bệnh thực tế

Các khoa

Từng khoa

3 tháng/ lần

K.Nội A : 107.4

K.Nội B : 66.3

K.Nội C : 66.1

K.Nội D : 94.7

K.Sản : 82.2

K.Nhi  : 164.5

Ngoại A: 45.4

Ngoại B: 69.1

Khoa HSTC: 83.5

Khoa LCK: 69.3

> 70%

5

Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện  ( nhiễm trùng vết mổ)

KSNK

Ngoại khoa

3 tháng/ lần

       1.07%

< 5%

6

Số sự cố y khoa nghiêm trọng

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

         0%

< 2

7

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với thái độ ứng xử của NVYT

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 75.5%

Ngoại trú: 79.2%

> 80%

8

Tỷ lệ hài lòng của người bệnh với dịch vụ KCB (nội trú, ngoại trú)

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

Nội trú: 68%

Ngoại trú: 70%

> 80%

9

Tỷ lệ không hài lòng của người bệnh với dịch vụ khám chữa bệnh

QLCL

Toàn bệnh viện

3 tháng/ lần

        0.098%

< 1%

10

Tỷ lệ hài lòng của nhân viên y tế

QLCL

Toàn bệnh viện

12 tháng/ lần

         66%

> 60%